Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
pebble



/'pebl/

danh từ

đá cuội, sỏi

thạch anh (để làm thấu kính...); thấu kính bằng thạch anh

mã não trong


Related search result for "pebble"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.