Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
mugger


/'mʌgə/

danh từ

(động vật học) cá sấu Ân-ddộ


Related search result for "mugger"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.