Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
much



/mʌtʃ/

tính từ more; most

nhiều, lắm

    much water nhiều nước

    much time nhiều thì giờ

    there is so much pleasure in reading đọc sách rất thú vị

!to be too much for

không địch nổi (người nào về sức mạnh)

phó từ

nhiều, lắm

    I found him much altered tôi thấy hắn thay đổi nhiều

hầu như

    much of a size hầu như cùng một cỡ

!much the same

như nhau, chẳng khác gì nhau

    they are much the same in arithmetic về môn số học thì chúng nó cũng như nhau

!twice (three times...) as much

bằng hai (ba...) chừng nầy, gấp hai (ba...) thế

    you can take twice as much anh có thể lấy gấp hai thế

!not so much as

ngay cả đến... cũng không

    he never so much as touched a book ngay đến quyển sách nó cũng không bao giờ mó đến

danh từ

nhiều lắm, phần nhiều, phần lớn

    much of what your say is true phần lớn những điều anh nói là đúng sự thật

!to make much of

lợi dụng nhiều được

coi trọng

!to think much of

coi trọng, đánh giá cao

!to be not much of a musician

là một nhạc sĩ chẳng có tài gì lắm

!that much

chừng ấy, chừng nấy

    I have only done that much so far cho đến bây giờ tôi mới làm được chừng nấy

!this much

chừng này


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "much"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.