Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
monarch





monarch
['mɔnək]
danh từ
vua, quốc vương ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
bướm chúa, bướm sâu bông tai


/'mɔnək/

danh từ
vua, quốc vương ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
bướm chúa, bướm sâu bông tai

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "monarch"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.