Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
louvre




louvre
['lu:və]
Cách viết khác:
louver
['lu:və]
như louver


/'lu:və/ (louvre) /'lu:və/

danh từ
(số nhiều) mái hắt ((cũng) louver boards)
nón (che) ống khói
ván dội (đặt ở trên lầu chuông để dội tiếng xuống)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "louvre"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.