Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
libertarian




libertarian
[,libə'teəriən]
danh từ
người tự do chủ nghĩa; người tán thành tự do
tính từ
tự do chủ nghĩa


/,libə'teəriən/

danh từ
người tự do chủ nghĩa; người tán thành tự do

tính từ
tự do chủ nghĩa

Related search result for "libertarian"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.