Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
lamellae




lamellae
Xem lamella


/lə'melə/

danh từ, số nhiều lamellae /lə'meli:/
lá mỏng, phiến mỏng
lá kính

Related search result for "lamellae"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.