Chuyển bộ gõ

History Search

Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
it


/it/

đại từ

cái đó, điều đó, con vật đó

trời, thời tiết; ngày; đường...

    it is raining trời đang mưa

    it is cold thời tiết lạnh

    it is holiday today hôm nay là ngày nghỉ

(không dịch)

    it is very pleasant here ở đây rất thú

    it is easy to talk like that nói như vậy rất dễ

danh từ

em bé, được chỉ định (làm gì trong trò chơi trẻ con)

tình hình chung, hoàn cảnh, cuộc sống nói chung

    how is it with you anh làm ăn thế nào?, anh sinh sống thế nào?

danh từ

(thông tục), (viết tắt) của Italian vermouth

    gin and it rượu gin và vecmut Y


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "it"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.