Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
interpleader




interpleader
[,intə'pli:də]
danh từ
(pháp lý) thủ tục phân xử xem ai là bên nguyên trong hai người (để kiện một người thứ ba)


/,intə'pli:də/

danh từ
(pháp lý) thủ tục phân xử (giữa hai người) ai là bên nguyên (để kiện một người thứ ba)

Related search result for "interpleader"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.