Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
insignia




insignia
[in'signiə]
danh từ số nhiều
vật tượng trưng cho cấp bậc hoặc quyền lực (vương miện và quyền trượng của vua hoặc hoàng hậu chẳng hạn); biểu hiệu
the insignia of office
biểu hiệu của chức vụ
phù hiệu riêng của một trung đoàn, đội kỵ binh...


/in'signiə/

danh từ số nhiều
huy hiệu; huy chương
dấu hiệu
insignia of high office những dấu hiệu của địa vị cao

Related search result for "insignia"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.