Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
inimitable




inimitable
[i'nimitəbl]
tính từ
không thể bắt chước được


/i'nimitəbl/

tính từ
không thể bắt chước được

Related search result for "inimitable"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.