incept
incept | [in'sept] | | nội động từ | | | khởi đầu, bắt đầu (một quá trình học tập...) | | | bắt đầu thi tốt nghiệp (cử nhân hoặc tiến sĩ, ở trường đại học Căm-brít) | | ngoại động từ | | | (sinh vật học) hút, hấp thụ | | | trees incept carbonic | | cây cối hút khí cacbonic |
/in'sept/
nội động từ khởi đầu, bắt đầu (một quá trình học tập...) bắt đầu thi tốt nghiệp (cử nhân hoặc tiến sĩ, ở trường đại học Căm-brít)
ngoại động từ (sinh vật học) hút, hấp thụ trees incept carbonic cây cối hút khí cacbonic
|
|