Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
illumine




illumine
[i'lu:min]
ngoại động từ
chiếu sáng, soi sáng, làm sáng ngời
làm phấn khởi, làm rạng rỡ (nét mặt...)
to illumine the dark corner of one's heart
làm phấn khởi cõi lòng
(nghĩa bóng) làm sáng mắt, làm sáng trí


/i'lju:min/

ngoại động từ
chiếu sáng, soi sáng, làm sáng ngời
làm phấn khởi, làm rạng rỡ (nét mặt...)
to illumine the dark corner of one's heart làm phấn khởi cõi lòng
(nghĩa bóng) làm sáng mắt, làm sáng trí

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "illumine"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.