hygiene
hygiene | ['haidʒi:n] | | danh từ | | | vệ sinh | | | Wash regularly to ensure personal hygiene | | hãy thường xuyên tắm rửa để bảo đảm vệ sinh cá nhân | | | In the interest of hygiene, please do not smoke in this shop | | Để giữ vệ sinh, xin đừng hút thuốc trong cửa hàng này |
/'haidʤi:n/
danh từ vệ sinh
|
|