Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hose



/houz/

danh từ

(thương nghiệp) bít tất dài

(số nhiều) ống vòi

    rubber hoses ống cao su

ngoại động từ

lắp ống, lắp vòi

tưới nước bằng vòi


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hose"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.