Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
hive



/haiv/

danh từ

tổ ong, đõ ong

đám đông, bầy đàn lúc nhúc

vật hình tổ ong

chỗ đông đúc ồn ào náo nhiệt

ngoại động từ

đưa (ong) vào tổ

cho (ai) ở nhà một mình một cách ấm cúng thoải mái

chứa, trữ (như ong trữ mật trong tổ)

nội động từ

vào tổ (ong), sống trong tổ (ong)

sống đoàn kết với nhau (như ong)

!to hive off

chia tổ (ong)

chia cho một chi nhánh sản xuất một mặt hàng


Related search result for "hive"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.