Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heliography




heliography
[,hi:li'ɔgrəfi]
danh từ
thuật truyền tin quang báo
thuật ghi mặt trời
thuật khắc bằng ánh sáng mặt trời


/,hi:li'ɔgrəfi/

danh từ
thuật truyền tin quang báo
thuật ghi mặt trời
thuật khắc bằng ánh sáng mặt trời

Related search result for "heliography"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.