Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
heckle




heckle
['hekl]
ngoại động từ
ngắt lời và quấy rối (người nói) ở trong cuộc họp bằng những câu hỏi khó chịu và nhận xét thô bạo; cật vấn
The Socialist candidate was heckled continuously
ứng cử viên đảng xã hội bị cật vấnliên miên


/'hekl/

danh từ
(như) hackle

ngoại động từ (hackle)
chải (sợi lanh) bằng bàn chải thép
kết tơ lông cổ gà trống vào (ruồi giả)

ngoại động từ
truy, chất vấn, hỏi vặn (ai, tại một cuộc tranh cử...)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "heckle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.