Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
habit



/'hæbit/

danh từ

thói quen, tập quán

    to be in the habit of... có thói quen...

    to fall into a habit nhiễm một thói quen

    to break of a habit bỏ một thói quen

thể chất, tạng người; vóc người

    a man of corpulent habit người vóc đẫy đà

tính khí, tính tình

    a habit of mind tính tình, tính khí

(sinh vật học) cách mọc; cách phát triển

bộ quần áo đi ngựa (của đàn bà) ((cũng) riding habit)

(từ cổ,nghĩa cổ) áo (chủ yếu là của thầy tu)

ngoại động từ

mặc quần áo cho

(từ cổ,nghĩa cổ) ở, cư trú tại (một nơi nào)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "habit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.