Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
grooved




tính từ
có dạng khe
được soi rãnh
có ngấn



grooved
['gru:vd]
tính từ
có dạng khe
được soi rãnh
có ngấn


Related search result for "grooved"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.