Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
garotte


/gə'rɔt/

danh từ

hình phạt thắt cổ; dây thắt cỏ (tội nhân)

nạn bóp cổ cướp đường

ngoại động từ

thắt cổ (ai)

bóp cổ (ai) để cướp của


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "garotte"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.