Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fur



/fə:/

danh từ

bộ lông mao, loài thú

bộ da lông thú

    a fox fur bộ da lông cáo

định ngữ

bằng da lông thú

    a fur coat cái áo choàng bằng da lông thú

(y học) tưa (lưỡi)

cấn (nước), cặn, cáu (ở đáy ấm, đáy nồi)

!to makw the fur fly

làm ầm ỹ, gây rối loạn

rất chóng vánh, làm rất nhanh

ngoại động từ

lót da lông vào (áo), viền da lông vào (áo)

mặc áo lông thú cho (ai)

làm tưa (lưỡi)

làm (nồi, ấm) đóng cáu

cạo cáu ở (nồi, ấm...)

ken phẳng (sàn gỗ)

nội động từ

tưa (lưỡi)

đóng cáu (nồi, ấm)


Related search result for "fur"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.