Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
frisk


/frisk/

danh từ

sự nhảy cỡn, sự nô đùa

nội động từ

nhảy cỡn, nô đùa

ngoại động từ

vẫy (đuôi...) (chó)

(từ lóng) lần (người) để đi tìm khí giới

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lần (ai) để xoáy


Related search result for "frisk"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.