Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
first-day




first-day
['fə:stdei]
danh từ
ngày chủ nhật
first-day cover
phong bì có dán bộ tem đặc biệt (đóng dấu vào ngày đầu tiên phát hành)


/'fə:stdei/

danh từ
ngày chủ nhật

Related search result for "first-day"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.