Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
fallen




danh từ, pl
những người thiệt mạng vì chiến tranh



fallen
['fɔ:ln]
danh từ số nhiều
những người thiệt mạng vì chiến tranh


Related search result for "fallen"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.