Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
eviration




eviration
[,evi'rei∫n]
danh từ
sự thiến, sự hoạn
(nghĩa bóng) sự làm mất tính chất tu mi nam tử, sự làm mất tính chất đàn ông


/,evi'reiʃn/

danh từ
sự thiến, sự hoạn
(nghĩa bóng) sự làm mất tính chất tu mi nam tử, sự làm mất tính chất đàn ông

Related search result for "eviration"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.