Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
ever



/'evə/

phó từ

bao giờ; từ trước đến giờ; hàng, từng

    more than ever hơn bao giờ hết

    the best story ever heard chuyện hay nhất đã từng được nghe

    the greatest thinker ever nhà tư tưởng lớn nhất từ trước đến giờ

luôn luôn, mãi mãi

    to live for ever sống mãi

(thông tục) nhỉ

    what ever does he wants? nó muốn cái gì thế nhỉ?

    who ever can it be? ai thế nhỉ?

!did you ever?

có bao giờ anh (nghe chuyện như thế, thấy chuyện như thế) chưa?

thế không?

!ever had anon

(xem) anon

!ever after

!ever since

suốt từ đó, mãi mãi từ đó

!ever so

(thông tục) rất là, thật là, lắm, hết sức

    to be ever so happy thật là hạnh phúc

    thank you ever so much cảm ơn anh lắm, hết sức cảm ơn anh

!for ever

!for ever and ever

mãi mãi

!yours ever

bạn thân của anh (công thức cuối thư)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ever"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.