Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dapple


/'dæpl/

danh từ

đốm, vết lốm đốm

ngoại động từ

chấm lốm đốm, làm lốm đốm

    to dapple paint on a picture chấm màu lốm đốm lên tranh

nội động từ

có đốm, lốm đốm

    dappled deer hươu sao

vầng mây trắng và xám, lốm đốm mây trắng và xám (trời)


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "dapple"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.