Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cushy


/'kuʃi/

tính từ

(từ lóng) dễ chịu, êm ái, thích ý, thoải mái; không khó nhọc mấy

    a cushy job việc làm dễ chịu, thoải mái

!to stop a cushy one

(quân sự) bị thương nhẹ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "cushy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.