Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cross-road


/'krɔsroud/

danh từ
con đường cắt ngang
(số nhiều) ngã tư đường !at the cross-roads
(nghĩa bóng) đến bước ngoặc, đến bước quyết định

Related search result for "cross-road"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.