Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cremator




cremator
[kri'meitə]
danh từ
người phụ trách hoả thiêu
lò hoả táng; lò đốt rác


/kri'meitə/

danh từ
người thiêu (xác); người đốt rác
lò hoả táng; lò đốt rác

Related search result for "cremator"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.