Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
coparcener




coparcener
[kou'pɑ:sinə]
danh từ
(pháp lý) người cùng thừa kế


/'kou'pɑ:sinə/

danh từ
(pháp lý) người cùng thừa kế

Related search result for "coparcener"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.