Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
conservator




conservator
['kɔnsə:veitə]
danh từ
người giữ gìn, người bảo vệ, người bảo quản
chuyên viên bảo quản


/'kɔnsə:veitə/

danh từ
người giữ gìn, người bảo vệ, người bảo quản
chuyên viên bảo quản

Related search result for "conservator"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.