Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
cobol




(viết tắt)
ngôn ngữ lập trình dành cho thương mại (Common business oriented language)



cobol
['koubɔl]
viết tắt
(vi tính) ngôn ngữ lập trình dành cho thương mại (Common business oriented language)


Related search result for "cobol"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.