Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
clastic




clastic
['klæstik]
tính từ
(địa lý,địa chất) (thuộc) mảnh vụn, vụn


/'klæstik/

tính từ
(địa lý,địa chất) (thuộc) mảnh vụn, vụn

Related search result for "clastic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.