Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
candescence




candescence
[kæn'desns]
danh từ
trạng thái nung trắng, trạng thái nóng trắng


/kæn'desns/

danh từ
trạng thái nung trắng, trạng thái nóng trắng

Related search result for "candescence"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.