Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bow window




bow+window
['bou'windou]
danh từ
(kiến trúc) cửa sổ lồ ra
(từ lóng) bụng phệ


/'bou'windou/

danh từ
(kiến trúc) cửa sổ lồ ra
(từ lóng) bụng phệ

Related search result for "bow window"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.