Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
bounty


/'baunti/

danh từ

lòng rộng rãi; tính hào phóng

vật tặng

tiền thưởng; tiền khuyến khích

(quân sự) tiền thưởng nhập ngũ


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "bounty"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.