Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
art



/ɑ:t/

danh từ

tài khéo léo, kỹ xảo

nghệ thuật; mỹ thuật

    a work of art một tác phẩm nghệ thuật

mỹ nghệ; nghề đòi hỏi sự khéo léo

thuật, kế, mưu kế

    Bachelor of Arts tú tài văn chương (trường đại học Anh)

    Faculty of Arts khoa văn (trường đại học Anh)

!art is long, life is short

đời người thì ngắn ngủi, nhưng công trình nghệ thuật thì tồn tại mãi mãi

!to be (have, take) art and part in a crime

đồng mưu và có nhúng tay vào tội ác

!black art

ma thuật, yêu thuật

!manly art

quyền thuật, quyền Anh

(từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời hiện tại của be


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "art"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.