Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
anorectic




tính từ
(y học) chán ăn

danh từ
chứng chán ăn



anorectic
[,ænə'rektik]
tính từ
(y học) chán ăn
danh từ
chứng chán ăn


▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "anorectic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.