Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
agronomics




agronomics
[,ægrə'nɔmiks]
số từ, số nhiều dùng như số ít
nông học


/,ægrə'nɔmiks/

số từ, số nhiều dùng như số ít
nông học

Related search result for "agronomics"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.