Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
Wall Street




Wall+Street
['wɔ:l'stri:t]
danh từ
(Wall Street) (thông tục) phố Uôn; thị trường tiền tệ Mỹ
share prices fell on Wall Street today
hôm nay giá cổ phần ở phố Uôn tụt xuống



(Econ) Phố Wall Một phố ở hạ Mahattan, Newyork chạy qua trung tâm khu tài chính của thành phố. Sở giao dịch chứng khoán Newyork nằm trên phố Wall và thỉnh thoảng tên phố được dùng như một từ đồng nghĩa cho thị trường nay.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "wall street"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.