Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
patella





patella
[pə'telə]
danh từ, số nhiều patellae
(giải phẫu) xương bánh chè (ở đầu gối)
(từ cổ,nghĩa cổ) La-mã cái xoong nhỏ, cái chảo nhỏ


/pə'telə/

danh từ, số nhiều patellae /pə'teli:/
(giải phẫu) xương bánh chè (ở đầu gối)
(từ cổ,nghĩa cổ) La-mã cái xoong nhỏ, cái chảo nhỏ

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "patella"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.