Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
parliamentarian




parliamentarian
[,pɑ:ləmən'teəriən]
danh từ
nghị sĩ hùng biện
(sử học) người theo phái nghị trường (trong nội chiến Anh 1642 - 1649)
tính từ
như parliamentary


/,pɑ:ləmen'teəriən/

danh từ
nghị sĩ hùng biện
(sử học) người theo phái nghị trường (trong nội chiến Anh 1642 1649)

tính từ
(như) parliamentary

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.