Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
paraclete




paraclete
['pærəkli:t]
danh từ
người bào chữa, người bênh vực, người an ủi


/'pærəkli:t/

danh từ
người bào chữa, người bênh vực, người an ủi

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.