|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quy hoạch
| [quy hoạch] | | | Scheme, projet, (of plan) trace, draw, trace out, delineate, mark the boundaries of, mark off (teritory) | | | Quy hoạch trị thủy sông Hồng | | The Red River harnessing project. | | | quy hoạch dài hạn | | long-term programming |
Scheme, projet Quy hoạch trị thủy sông Hồng The Red River harnessing project
|
|
|
|