|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
quạt
noun fan quạt giấy a paper fan verb to fan quạt cho mát to fan oneself cool. to winnow quạt thóc to winnow paddy
| [quạt] | | | fan; ventilator | | | (Có ) hình quạt | | Fan-shaped | | | to fan | | | Chàng lấy tờ báo của mình quạt cho nàng mát | | He fanned her with his newspaper | | | to burn up | | | Ông ấy quạt cho họ một trận khi thấy những cái họ làm | | He burned them up when he found out what they'd done |
|
|
|
|