|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nữ sĩ
| [nữ sĩ] | | | bluestocking; poetess; authoress; woman writer; woman of letters | | | Nữ sĩ Hồ Xuân Hương | | Poetess Ho Xuan Huong |
Woman of letters, bluestocking, authoress, poetess Nữ sĩ Hồ Xuân Hương Poetess Ho Xuan Huong
|
|
|
|