Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nữ sĩ


[nữ sĩ]
bluestocking; poetess; authoress; woman writer; woman of letters
Nữ sĩ Hồ Xuân Hương
Poetess Ho Xuan Huong



Woman of letters, bluestocking, authoress, poetess
Nữ sĩ Hồ Xuân Hương Poetess Ho Xuan Huong


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.