|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chun
![](img/dict/02C013DD.png) | [chun] | ![](img/dict/46E762FB.png) | động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to contract, to shrink, to crinkle, to wrinkle | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | sợi dây chun lại | | the string shrank | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | con đỉa chun lại | | the leech contracted its body | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | elastic |
To contract, to shrink sợi dây chun lại the string shrank con đỉa chun lại the leech contracted its body
|
|
|
|