|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chớ
adv Do not chớ có dại mà nghe nó Don't be so foolish as to listen to him chớ vì thất bại mà nản lòng don't be dispirited because of your failure chớ bao giờ never từ đệm như chứ
| [chớ] | | | xem chứ | | | xem đừng | | | Chớ có dại mà nghe nó! | | Don't be so foolish as to listen to him | | | Chớ vì thất bại mà nản lòng | | Don't be dispirited because of your failure |
|
|
|
|